fundament
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fundament
Phát âm : /'fʌndəmənt/
+ danh từ
- mông đít
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nền tảng, cơ sở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
foundation base foot groundwork substructure understructure buttocks basis cornerstone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fundament"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fundament":
fondant fundament - Những từ có chứa "fundament":
fundament fundamental fundamental particle fundamentalism fundamentalist fundamentalistic fundamentality
Lượt xem: 542