--

groundwork

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: groundwork

Phát âm : /'graundwə:k/

+ danh từ

  • nền
  • (ngành đường sắt) nền đường
  • chất nền (chất liệu chính để pha trộn...)
  • (nghĩa bóng) căn cứ, cơ sở
Từ liên quan
Lượt xem: 552

Từ vừa tra