furtive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: furtive
Phát âm : /'fə:tiv/
+ tính từ
- trộm, lén lút
- to cát a furtive glance
nhìn trộm
- to cát a furtive glance
- bí mật, ngấm ngầm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
backstair backstairs sneak(a) sneaky stealthy surreptitious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "furtive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "furtive":
fortify furtive - Những từ có chứa "furtive":
furtive furtiveness
Lượt xem: 467