--

surreptitious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surreptitious

Phát âm : /,sʌrəp'tiʃəs/

+ tính từ

  • bí mật, kín đáo
  • gian lậu, lén lút
Từ liên quan
Lượt xem: 388