--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
surreptitious
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
surreptitious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surreptitious
Phát âm : /,sʌrəp'tiʃəs/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
bí mật, kín đáo
gian lậu, lén lút
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
clandestine
cloak-and-dagger
hole-and-corner(a)
hugger-mugger
hush-hush
secret
undercover
underground
furtive
sneak(a)
sneaky
stealthy
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
surreptitious
:
bí mật, kín đáo
+
sang số
:
to shift gear, to change upxe này sang số tự độngthis car shifts automatically
+
laminate
:
cán mỏng, dát mỏng
+
banner
:
ngọn cờthe banner of freedom ngọn cờ tự dounder the banner of Lenin dưới ngọc cờ của Lênin