--

stealthy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stealthy

Phát âm : /'stelθi/

+ tính từ

  • giấu giếm, lén lút, vụng trộm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stealthy"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "stealthy"
    stealth stealthy
  • Những từ có chứa "stealthy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lén lút lén ăn bớt
Lượt xem: 522