fussiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fussiness
Phát âm : /'fʌs,bʌdʤit/
+ danh từ
- tính hay om sòm; tính hay rối rít; tính nhắng nhít, tính nhặng xị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
irritability crossness fretfulness peevishness petulance choler
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fussiness"
Lượt xem: 508