choler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choler
Phát âm : /'kɔlə/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) nước mắt
- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự tức giận, tính hay cáu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
yellow bile anger ire irritability crossness fretfulness fussiness peevishness petulance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choler"
Lượt xem: 489