petulance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: petulance
Phát âm : /'petjuləns/
+ danh từ
- tính nóng nảy; tính hay hờn mát, tính hay dằn dỗi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
irritability crossness fretfulness fussiness peevishness choler
Lượt xem: 353