next
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: next
Phát âm : /nekst/
+ tính từ
- sát, gần, ngay bên, bên cạnh
- in the next house
ở nhà bên
- in the next house
- sau, ngay sau, tiếp sau
- the next day
ngày hôm sau
- next week
tuần lễ sau
- next month
tháng sau
- next year
năm sau
- not till next time
(đùa cợt) lần sau xin chừa; xin khất đến lần sau
- the house next to ours
ngôi nhà gần nhà chúng tôi
- the next day
- next to nothing
- hầu như không
+ phó từ
- sau, lần sau, tiếp sau, nữa
- when shall we meet next?
lần sau bao giờ ta lại gặp nhau?
- what must I do next?
tiếp sau đây tôi phải làm cái gì?
- what next?
còn gì nữa?, còn cái gì hơn nữa không?
- what comes next?
còn cái gì tiếp theo nữa?
- when shall we meet next?
- ngay
- the Tuesday next before Chrismas
hôm thứ ba ngay trước ngày lễ Nô-en
- the Tuesday next before Chrismas
+ danh từ
- gần bên, bên cạnh, sát nách
- may I bring my chair next yours?
tôi có thể để cái ghế của tôi sát bên ghế anh không?
- may I bring my chair next yours?
+ danh từ
- người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...
- the next to arrive
người đến sau
- next please!
đến người tiếp sau!
- to be continued in our next
sẽ đăng tiếp vào số sau (báo)
- I'll tell you of it in my next
next tôi sẽ nói cho anh hay về điều đó ở thư sau
- the next to arrive
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
future(a) succeeding(a) adjacent side by side(p) following
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "next"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "next":
nasty negate nest next night - Những từ có chứa "next":
inextensibility inextensible inexterminable inextinguishable inextirpable inextirpableness inextricability inextricable inextricableness next more...
Lượt xem: 941