gait
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gait
Phát âm : /geit/
+ danh từ
- dáng đi
- an awkward gait
dáng đi vụng về
- an awkward gait
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gait"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gait":
gad gadoid gaiety gait gasket gat gate gaud gaudy get more... - Những từ có chứa "gait":
congress gaiter gait gaiter - Những từ có chứa "gait" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dáng đi đứng bộ rún rẩy khí cốt khạng nạng đường bệ bệ vệ chững chạc chậm chạp
Lượt xem: 786