gat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gat
Phát âm : /gæt/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gat":
gad gaiety gait gasket gat gate gaud gaudy get get at more... - Những từ có chứa "gat":
abnegate abnegation abrogate abrogation aeronavigation agate aggregate aggregated aggregation aggregative more...
Lượt xem: 581