gore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gore
Phát âm : /gɔ:/
+ danh từ
- máu đông
- (thơ ca) máu
- to lie in one's gore
nằm trong vũng máu
- to lie in one's gore
+ ngoại động từ
- húc (bằng sừng)
- to be gore d to death
bị húc chết
- to be gore d to death
- đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm)
+ danh từ
- vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy, cánh buồm...)
- mảnh đất chéo, doi đất
+ ngoại động từ
- cắt thành vạt chéo
- khâu vạt chéo vào (áo, váy, cánh buồm...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bloodshed panel Gore Al Gore Albert Gore Jr.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gore"
Lượt xem: 1098