--

geese

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: geese

Phát âm : /gu:s/

+ danh từ, số nhiều geese

  • (động vật học) ngỗng, ngỗng cái
  • thịt ngỗng
  • người ngốc nghếch, người khờ dại
  • all his geese are swans
    • (xem) swan
  • can't say bo to a goose
    • (xem) bo
  • to cook that lays the golden eggs
    • tham lợi trước mắt

+ danh từ, số nhiều gooses

  • bàn là cổ ngỗng (của thợ may)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "geese"
Lượt xem: 883