--

geminate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: geminate

Phát âm : /'dʤeminit - 'dʤemineit/

+ tính từ

  • (sinh vật học) từng cặp, từng đôi

+ ngoại động từ

  • (sinh vật học) sắp thành cặp, sắp thành đôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "geminate"
Lượt xem: 359