--

ingeminate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingeminate

Phát âm : /in'dʤemineit/

+ ngoại động từ

  • nhắc lại, nói lại
    • to ingeminate peace
      đề nghị đi đề nghị lại hoà bình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ingeminate"
Lượt xem: 387