germinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: germinate
Phát âm : /'dʤə:mineit/
+ nội động từ
- nảy mầm
- nảy ra, nảy sinh ra (trong trí)
+ ngoại động từ
- làm mọc mộng, làm nảy mầm
- sinh ra, đẻ ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "germinate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "germinate":
germinant germinate - Những từ có chứa "germinate":
germinate regerminate
Lượt xem: 558