--

pullulate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pullulate

Phát âm : /'pʌljuleit/

+ nội động từ

  • mọc mầm, nảy mầm
  • sinh sản nhanh; nảy nở nhiều
  • (nghĩa bóng) nảy sinh, phát sinh (thuyết...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pullulate"
Lượt xem: 493