evolve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evolve
Phát âm : /i'vɔlv/
+ ngoại động từ
- mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
- (thường)(đùa cợt) tạo ra, hư cấu
- phát ra (sức nóng...)
- làm tiến triển; làm tiến hoá
+ nội động từ
- tiến triển; tiến hoá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evolve"
- Những từ có chứa "evolve":
devolve devolvement evolve evolvement revolve revolver - Những từ có chứa "evolve" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuyển biến dở ra diễn tiến diễn biến biến động biến hóa biến hoá
Lượt xem: 1081