giai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giai+
- như trai
- Có hai giai một gái
To have two boys (sons) and one daughter
- Có hai giai một gái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giai":
gai gài gãi gái gia già giả giã giá giạ more... - Những từ có chứa "giai":
âm giai bách niên giai lão con giai giai giai âm giai điệu giai đoạn giai cấp giai gái giai nhân more... - Những từ có chứa "giai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Jainist diplotene incipiency incipience class-consciousness anal retentive hemimetabolic ana classless bourgeoisie more...
Lượt xem: 622