--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gài
+ verb
to bolt; to fasten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gài"
:
gai
gài
gãi
gái
ghi
ghì
gì
gỉ
gí
giai
more...
Những từ có chứa
"gài"
:
gài
gài bẫy
gài cửa
ngài
ngài ngại
ngài ngự
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
gài
:
to bolt; to fasten
+
dân dụng
:
civilCông trình kiến trúc dân dụngA civil architectural projectHàng không dân dụngCivil air line
+
nghê
:
(từ cũ) Lion's club, smaal lion (as a decoration on top of pillars or incense-burners)
+
dao cau
:
Little card-shaped knife [for cutting areca-nuts]
+
cầm cự
:
To contendmột mình cầm cự với cả một đơn vị địchto contend single-handed with a whole enemy unit