gig
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gig
Phát âm : /gig/
+ danh từ
- xe độc mã hai banh
- (hàng hải) xuồng nhỏ (để trên tàu, dành cho thuyền trưởng khi cần)
- cái xiên (đâm cá)
+ ngoại động từ
- đâm (cá) bằng xiên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gig"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gig":
g gag gaga gage gas gash gauge gawk gay gaze more... - Những từ có chứa "gig":
coreopsis gigantea dacelo gigas dendrocalamus giganteus dinornis giganteus fish-gig fizgig gig gig-lamps gig-mill gigantesque more...
Lượt xem: 388