spear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spear
Phát âm : /spiə/
+ danh từ
- cái giáo, cái mác, cái thương
- cái xiên (đâm cá)
- (thơ ca) (như) spearman
+ ngoại động từ
- đâm (bằng giáo)
- xiên (cá)
+ nội động từ
- đâm phập vào (như một ngọn giáo)
- mọc thẳng vút lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spear"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spear":
saber safari sapor sapper saver savor sever shaper sober soever more... - Những từ có chứa "spear":
eel-spear otter-spear shakespearian spear spear side spearfish spearhead spearman spearmint - Những từ có chứa "spear" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nội qua mâu họ nội thương giáo ngù bà
Lượt xem: 876