--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gimbals
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gimbals
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gimbals
Phát âm : /'dʤimbəlz/
+ danh từ số nhiều
(kỹ thuật) khớp cacddăng
Lượt xem: 152
Từ vừa tra
+
gimbals
:
(kỹ thuật) khớp cacddăng
+
pardoner
:
(sử học) người phát giấy xá tội
+
genial
:
vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cầna genial old man một cụ già vui vẻ tốt bụng
+
tay sai
:
agent, hireling, lackey
+
bewilderment
:
sự bối rôi, sự hoang mang