genial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: genial
Phát âm : /'dʤi:njəl/
+ tính từ
- vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần
- a genial old man
một cụ già vui vẻ tốt bụng
- a genial old man
- ôn hoà, ấm áp (khí hậu)
- a genial climate
khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu
- a genial climate
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) cằm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "genial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "genial":
genial genual - Những từ có chứa "genial":
congenial congeniality congenialness genial geniality uncongenial ungenial
Lượt xem: 476