ginger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ginger
Phát âm : /'dʤindʤə/
+ danh từ
- cây gừng; củ gừng
- (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí
- màu hoe (tóc)
+ ngoại động từ
- ướp gừng (đò uống, thức ăn...)
- (nghĩa bóng), ((thường) + up) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho
- to ginger up a performance
làm cho buổi biểu diễn sôi nổi lên
- to ginger up a performance
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gingery pep peppiness gingerroot powdered ginger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ginger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ginger":
ganger ginger gingery - Những từ có chứa "ginger":
common ginger crystallized ginger ginger ginger ale ginger beer ginger-scented gingerade gingerbread gingerly gingery - Những từ có chứa "ginger" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sinh khương gừng chê bai phở
Lượt xem: 515