--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giong
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giong
+ verb
to run fast; to hasten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giong"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giong"
:
giang
giảng
giáng
giạng
giăng
giằng
giêng
giềng
giếng
giong
more...
Những từ có chứa
"giong"
:
giong
giong ruổi
Những từ có chứa
"giong"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mellowness
undertone
mellow
mellowy
tone
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
giong
:
to run fast; to hasten