giếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giếng+ noun
- well
- nước giếng
well-water
- giếng dầu
oil-well
- nước giếng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giếng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giếng":
giang giảng giáng giạng giăng giằng giêng giềng giếng giong more... - Những từ có chứa "giếng":
giếng giếng khơi giếng thơi - Những từ có chứa "giếng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 398