giặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giặc+ noun
- pirate; invader
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giặc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giặc":
giác giặc giấc giếc gióc giục - Những từ có chứa "giặc":
đánh giặc giặc giặc biển giặc cướp giặc giã làm giặc - Những từ có chứa "giặc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 463