giấc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấc+ noun
- sleep ; slumber
- ngủ ngon giấc
to have a good sleep
- giấc mộng
dream
- ngủ ngon giấc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giấc":
giác giặc giấc giếc gióc giục - Những từ có chứa "giấc":
an giấc đẫy giấc chết giấc giấc giấc điệp giấc hoa giấc hoè giấc mộng giấc mơ giấc nồng more... - Những từ có chứa "giấc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 507