--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giã
+ verb
to grind; to bray; to crush
+ verb
to neutralize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giã"
:
gì
gỉ
gí
gia
già
giả
giã
giá
giạ
giác
more...
Những từ có chứa
"giã"
:
co giãn
giã
giã độc
giã từ
giã ơn
giãi
giãi bày
giãi giề
giãn
Giãn xương giãn cốt
more...
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
giã
:
to grind; to bray; to crush
+
dinh dưỡng
:
nutritious; nourishingchất dinh dưỡngnutritive