--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giãn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giãn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giãn
+ verb
to slacken; to relax; to stretch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giãn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giãn"
:
gian
giàn
giãn
gián
giằn
giần
giận
gien
giền
gìn
more...
Những từ có chứa
"giãn"
:
co giãn
giãn
Giãn xương giãn cốt
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
giãn
:
to slacken; to relax; to stretch