--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gí

+  

  • (tiếng địa phương) Undyed mark (in the cornner of a scarf...)
  • Press
    • Gí hòn than vào rơm To press an ember against soome straw
      Quiet, hidden ; low, flat
    • Nằm gí trong góc buồng
      To lie low in a corner of the room
    • Cái mũ bị bánh xe ô tô đè bẹp gí
      A hat crushed flat by a car's wheel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gí"
Lượt xem: 592