giạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giạng+
- Spread
- Giạng chân giạng cẳng
To spread one's legs wide
- Giạng chân giạng cẳng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giạng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giạng":
giang giảng giáng giạng giăng giằng giêng giềng giếng giong more... - Những từ có chứa "giạng":
giạng giạng háng - Những từ có chứa "giạng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 528