gland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gland
Phát âm : /glænd/
+ danh từ
- (giải phẫu) tuyến
- lachrymal gland
tuyến nước mắt
- lachrymal gland
- (kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
secretory organ secretor secreter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gland"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gland":
gallant gland glenoid glint - Những từ có chứa "gland":
church of england cowper's gland digestive gland duct gland ductless gland eccrine gland endocrine gland englander gland glandered more... - Những từ có chứa "gland" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tuyến giáp trạng hạch
Lượt xem: 415