--

gnomic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gnomic

Phát âm : /'noumik/ Cách viết khác : (gnomical) /'noumikəl/

+ tính từ

  • (thuộc) châm ngôn
  • gồm có châm ngôn; hay dùng châm ngôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gnomic"
Lượt xem: 333