--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gom
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gom
+ verb
to gather; to collect
gom góp
to scrape
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gom"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gom"
:
gam
găm
gằm
gặm
gầm
gẫm
gấm
gậm
gom
gon
more...
Những từ có chứa
"gom"
:
gom
gom góp
thu gom
Lượt xem: 340
Từ vừa tra
+
gom
:
to gather; to collectgom gópto scrape