--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gam
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gam
+
Gramme
Gamut, scale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gam"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gam"
:
gam
gan
gàn
gán
găm
gằm
gặm
gằn
gắn
gầm
more...
Những từ có chứa
"gam"
:
gam
ngam ngám
Lượt xem: 731
Từ vừa tra
+
gam
:
Gramme
+
rặm
:
như nhặm
+
rầm
:
BeamRầm bằng limAn ironwood beam
+
chó
:
Cur, ass, donkeyđồ chó!what a cur you are!ngu như chó!what an ass!
+
bầu
:
GourdBầu ơi, thương lấy bí cùng Tuy rằng khác giống, nhưng chung một giànOh gourd, love the pumpkin, Though of different species, you share the same trellisbầu rượua winegourdbầu đèna lamp reservoir