--

gằm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gằm

+  

  • hang the head (out of shame); wear sullen looks
    • thẹn quá cuối gằm xuống
      to hang the head out of utter shame
    • gằm mặt vì giận
      to wear sullen looks in a fit of anger
    • gằm gằm (láy ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gằm"
Lượt xem: 568