gằm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gằm+
- hang the head (out of shame); wear sullen looks
- thẹn quá cuối gằm xuống
to hang the head out of utter shame
- gằm mặt vì giận
to wear sullen looks in a fit of anger
- gằm gằm (láy ý tăng)
- thẹn quá cuối gằm xuống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gằm"
Lượt xem: 575