--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gấm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gấm
+ noun
brocade; embroidered silk
gấm vóc
brocade and satin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gấm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gấm"
:
gam
găm
gằm
gặm
gầm
gẫm
gấm
gậm
ghém
ghim
more...
Những từ có chứa
"gấm"
:
dệt gấm
gấm
gấm vóc
ngấm
ngấm đòn
ngấm ngầm
ngấm ngoảy
ngấm nguẩy
ngấm nguýt
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
gấm
:
brocade; embroidered silkgấm vócbrocade and satin