--

gấm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gấm

+ noun  

  • brocade; embroidered silk
    • gấm vóc
      brocade and satin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gấm"
Lượt xem: 453