graduate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: graduate
Phát âm : /'grædjut/
+ danh từ
- (như) grad
- (hoá học) cốc chia độ
+ ngoại động từ
- chia độ
- tăng dần dần
- sắp xếp theo mức độ
- cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi)
- cấp bằng tốt nghiệp đại học
+ nội động từ
- được cấp bằng tốt nghiệp đại học; tốt nghiệp đại học
- to graduate in law
tố nghiệp về luật
- to graduate in law
- chuyển dần dần thành
- tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách
- to attend an evening class to graduate as an engineer
học lớp buổi tối để đạt trình độ kỹ sư
- to attend an evening class to graduate as an engineer
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
graduate(a) postgraduate alumnus alumna alum grad calibrate fine-tune
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "graduate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "graduate":
gradate grade graduate grate gratuity graduated - Những từ có chứa "graduate":
graduate graduated post-graduate undergraduate ungraduated - Những từ có chứa "graduate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tốt nghiệp đăng khoa đại đăng khoa giáp bảng đỗ đạt đụp bằng
Lượt xem: 614