post-graduate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: post-graduate
Phát âm : /'poust'grædjuit/
+ tính từ
- sau khi tốt nghiệp
- a post-graduate student
nghiên cứu sinh
- a post-graduate student
+ danh từ
- nghiên cứu sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "post-graduate"
- Những từ có chứa "post-graduate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tốt nghiệp điếm đăng khoa bưu điện học vị bưu kiện khem hậu thuộc địa bốt đại đăng khoa more...
Lượt xem: 261