--

grate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grate

Phát âm : /greit/

+ danh từ

  • vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi
  • (ngành mỏ) lưới sàng quặng

+ ngoại động từ

  • đặt vỉ lò, đặt ghi lò

+ động từ

  • mài, xát (thành bột); nạo
  • nghiến kèn kẹt (răng)
    • to grate one's teeth
      nghiến răng kèn kẹt
  • kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt
  • làm khó chịu, làm gai người
    • to grate on (upon) the ear
      xé tai, làm chói tai
    • to grate on one's neves
      chọc tức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grate"
Lượt xem: 1546