grammatical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grammatical
Phát âm : /grə'mætikəl/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp; theo ngữ pháp
- a grammatical error
lối ngữ pháp
- a grammatical error
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
well-formed grammatic - Từ trái nghĩa:
ungrammatical ill-formed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grammatical"
- Những từ có chứa "grammatical":
anagrammatical diagrammatical grammatical ungrammatical
Lượt xem: 337