grammatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grammatic+ Adjective
- thuộc, liên quan tới ngữ pháp
- the grammatic structure of a sentence
cấu trúc ngữ pháp của một câu
- the grammatic structure of a sentence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grammatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grammatic":
granitic grammatic - Những từ có chứa "grammatic":
anagrammatic anagrammatical diagrammatic diagrammatical epigrammatic grammatic grammatical logogrammatic sciagrammatic ungrammatical
Lượt xem: 378