granular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: granular
Phát âm : /'grænjulə/
+ tính từ
- (thuộc) hột, hình hột, như hột
- có hột
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chondritic farinaceous coarse-grained grainy granulose gritty mealy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "granular"
- Những từ có chứa "granular":
granular granularity intergranular
Lượt xem: 559