mealy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mealy
Phát âm : /'mi:li/
+ tính từ
- giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột
- mealy potatoes
khoai nhiều bột
- mealy potatoes
- xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da)
- to have a mealy complexion
có nước da xanh
- to have a mealy complexion
- có đốm (ngựa)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
farinaceous coarse-grained grainy granular granulose gritty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mealy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mealy":
mail mainly malay male manly maul meal mealie mealy meanly more... - Những từ có chứa "mealy":
citrophilous mealybug citrophilus mealybug citrus mealybug comstock mealybug comstock's mealybug mealy mealy-mouthed
Lượt xem: 460