coarse-grained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coarse-grained
Phát âm : /'kɔ:sgreind/
+ tính từ
- to hạt, to thớ
- coarse-grained wood
gỗ to thớ
- coarse-grained wood
- thô lỗ, không tế nhị (người)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
large-grained farinaceous grainy granular granulose gritty mealy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coarse-grained"
Lượt xem: 483