graphic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: graphic
Phát âm : /græfik/
+ tính từ
- (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị
- graphic statics
tĩnh học đồ thị
- graphic algebra
đại số đồ thị
- graphic solution
phép giải đồ thị
- graphic statics
- sinh động
- a graphic account of the football match
bài tường thuật sinh động trận đấu bóng đá
- a graphic account of the football match
- (nghệ thuật) tạo hình
- the graphic arts
nghệ thuật tạo hình
- the graphic arts
- (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết; (thuộc) hình chữ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lifelike pictorial vivid graphical in writing(p) computer graphic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "graphic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "graphic":
geographic graphic - Những từ có chứa "graphic":
agraphic allographic anemographic autobiographic autobiographical autographic autographical autoradiographic barographic bibliographic more...
Lượt xem: 511