graphical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: graphical
Phát âm : /'græfikəl/
+ tính từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) graphic
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
graphic in writing(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "graphical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "graphical":
geographical graphical graphically - Những từ có chứa "graphical":
autobiographical autographical bibliographical biographical cartographical chromatographical cosmographical cryptographical ethnographical geographical more...
Lượt xem: 335