grating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grating
Phát âm : /'greitiɳ/
+ danh từ
- lưới sắt (che cửa sổ)
- (vật lý) con cách
- a concave grating
con cách lõm
- a sound grating
con cách âm thanh
- a concave grating
+ danh từ
- tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt
- cảm giác khó chịu, cảm giác gai người
+ tính từ
- xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé
- làm khó chịu, làm gai người
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grating"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grating":
grating greeting - Những từ có chứa "grating":
denigrating diffraction grating grating - Những từ có chứa "grating" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rào rạo cười ngạo
Lượt xem: 467